Có 2 kết quả:

得天独厚 dé tiān dú hòu ㄉㄜˊ ㄊㄧㄢ ㄉㄨˊ ㄏㄡˋ得天獨厚 dé tiān dú hòu ㄉㄜˊ ㄊㄧㄢ ㄉㄨˊ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) blessed by heaven (idiom)
(2) enjoying exceptional advantages
(3) favored by nature

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) blessed by heaven (idiom)
(2) enjoying exceptional advantages
(3) favored by nature

Bình luận 0